FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross McCrorie

18.3.1998(26) 185cm 70Kg
ST40
RW40
CF39
RF39
CAM38
CM39
CDM47
RM41
RB50
RWB49
CB52
SW52
GK15
Sức mạnh
63
Thể lực
63
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
58
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
55
Rê bóng
38
Giữ bóng
39
Kèm người
51
Tranh bóng
57
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
29
Chuyền dài
31
Lực sút
29
Đánh đầu
45
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
31
Đá phạt
30
Penalty
28
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
59
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11