FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robby McCrorie

18.3.1998(26) 185cm 72Kg
ST21
RW23
CF22
RF22
CAM24
CM23
CDM23
RM25
RB22
RWB23
CB24
SW24
GK48
Sức mạnh
60
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
30
Nhảy
51
Khéo léo
31
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
23
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
12
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
10
Vô-lê
9
Sút xoáy
23
Đá phạt
25
Penalty
22
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
35
Phản ứng
43
Quyết đoán
34
TM phát bóng
57
TM đổ người
47
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
49