FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Burt

1.2.1999(25) 173cm 70Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM49
CDM43
RM52
RB43
RWB43
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
45
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
48
Khéo léo
62
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
36
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
41
Đánh đầu
42
Sút xa
27
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15