FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergi Álamo

27.8.1997(27) 190cm 80Kg
ST46
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM53
RM52
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
60
Tăng tốc
55
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
34
Chuyền dài
40
Lực sút
30
Đánh đầu
50
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
50
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10