FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Maciel

29.12.1995(28) 178cm 80Kg
ST49
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM56
CDM59
RM54
RB59
RWB58
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
68
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
35
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
44
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16