FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolás Herranz

17.6.1994(30) 183cm 77Kg
ST38
RW36
CF37
RF37
CAM36
CM39
CDM47
RM38
RB49
RWB48
CB51
SW51
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
51
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
39
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
52
Rê bóng
33
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
39
Đánh đầu
55
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
44
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
48
Quyết đoán
47
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17