FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tyler Blake

4.12.1997(26) 178cm 76Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM46
CDM40
RM50
RB42
RWB43
CB39
SW39
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
66
Khéo léo
72
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
38
Rê bóng
49
Giữ bóng
47
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
49
Chuyền dài
47
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
48
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
42
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11