FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Danquah

28.11.1997(26) 188cm 71Kg
ST40
RW43
CF41
RF41
CAM42
CM43
CDM45
RM45
RB48
RWB48
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
68
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
45
Rê bóng
40
Giữ bóng
41
Kèm người
38
Tranh bóng
46
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
30
Chuyền dài
45
Lực sút
32
Đánh đầu
46
Sút xa
29
Vô-lê
33
Sút xoáy
41
Đá phạt
45
Penalty
39
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17