FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Kitolano

18.10.1999(25) 174cm 65Kg
ST41
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM42
CDM44
RM46
RB47
RWB47
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
41
Rê bóng
43
Giữ bóng
47
Kèm người
43
Tranh bóng
43
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
29
Chuyền dài
37
Lực sút
33
Đánh đầu
38
Sút xa
24
Vô-lê
23
Sút xoáy
43
Đá phạt
23
Penalty
25
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
31
Phản ứng
45
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16