FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeon Je Woon

28.8.1994(30) 183cm 68Kg
ST41
RW42
CF41
RF41
CAM43
CM46
CDM53
RM45
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
72
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
51
Rê bóng
34
Giữ bóng
44
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
47
Lực sút
37
Đánh đầu
50
Sút xa
32
Vô-lê
29
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
40
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10