FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Ha Ram

11.8.1993(31) 182cm 75Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM23
RM25
RB22
RWB23
CB22
SW22
GK54
Sức mạnh
42
Thể lực
39
Tăng tốc
31
Tốc độ
28
Nhảy
55
Khéo léo
45
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
18
Kèm người
19
Tranh bóng
14
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
20
Chuyền dài
22
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
17
Vô-lê
21
Sút xoáy
17
Đá phạt
18
Penalty
21
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
45
Phản ứng
56
Quyết đoán
16
TM phát bóng
47
TM đổ người
54
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
50