FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

N. 에니스

20.5.1999(25) 178cm 76Kg
ST53
RW51
CF52
RF52
CAM49
CM43
CDM33
RM49
RB36
RWB37
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
52
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
19
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
56
Chuyền dài
36
Lực sút
56
Đánh đầu
46
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
29
Penalty
52
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
40
Phản ứng
47
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10