FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roland Sallai

22.5.1997(27) 180cm 69Kg
ST51
RW56(+1)
CF56
RF56
CAM58
CM54
CDM46
RM56
RB43
RWB44
CB41
SW41
GK15
Sức mạnh
42
Thể lực
33
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
37
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
36
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
40
Sút xa
34
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
43
Penalty
52
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12