FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

T. 찰르쉬칸

4.1.1996(28) 180cm 76Kg
ST57
RW53
CF55
RF55
CAM53
CM46
CDM36
RM51
RB36
RWB37
CB34
SW35
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
43
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
18
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
60
Chuyền dài
35
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
53
Vô-lê
44
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
66
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10