FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Keanu Staude

26.1.1997(27) 176cm 70Kg
ST55
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM48
RM60
RB50
RWB52
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
55
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
39
Rê bóng
70
Giữ bóng
66
Kèm người
32
Tranh bóng
44
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
52
Chuyền dài
46
Lực sút
61
Đánh đầu
37
Sút xa
62
Vô-lê
43
Sút xoáy
61
Đá phạt
36
Penalty
42
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16