FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benedikt Kirsch

15.4.1996(28) 178cm 75Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM55
CM57
CDM59
RM54
RB56
RWB56
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
52
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
59
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
38
Chuyền dài
62
Lực sút
41
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15