FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alimami Gory

30.8.1996(28) 182cm 72Kg
ST53
RW51
CF51
RF51
CAM49
CM41
CDM33
RM49
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK14
Sức mạnh
65
Thể lực
52
Tăng tốc
77
Tốc độ
79
Nhảy
63
Khéo léo
76
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
47
Giữ bóng
47
Kèm người
22
Tranh bóng
20
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
58
Chuyền dài
30
Lực sút
50
Đánh đầu
56
Sút xa
44
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
62
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9