FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sito

18.11.1996(28) 180cm 70Kg
ST54
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM54
CDM46
RM58
RB46
RWB49
CB40
SW39
GK18
Sức mạnh
42
Thể lực
49
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
37
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
38
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
32
Tranh bóng
31
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
55
Chuyền dài
55
Lực sút
60
Đánh đầu
37
Sút xa
56
Vô-lê
46
Sút xoáy
64
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
55
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16