FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Carmona

11.1.1997(27) 176cm 72Kg
ST50
RW54
CF52
RF52
CAM52
CM54
CDM58
RM56
RB62
RWB63
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
80
Tăng tốc
68
Tốc độ
73
Nhảy
66
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
65
Rê bóng
53
Giữ bóng
61
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
33
Sút xoáy
53
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
58
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13