FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neşet Bellikli

9.7.1998(26) 177cm 65Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM46
CM42
CDM37
RM47
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
65
Nhảy
49
Khéo léo
61
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
30
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
31
Tranh bóng
31
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
37
Chuyền dài
40
Lực sút
44
Đánh đầu
35
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
39
Quyết đoán
37
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13