FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artur

11.3.1996(28) 181cm 68Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM62
RM61
RB61
RWB62
CB60
SW60
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
73
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
54
Tranh bóng
65
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
46
Chuyền dài
62
Lực sút
48
Đánh đầu
55
Sút xa
36
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
55
Penalty
53
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9