FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Omar Al Suhaymi

17.1.1993(31) 176cm 63Kg
ST39
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM45
RM40
RB44
RWB43
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
47
Tăng tốc
55
Tốc độ
36
Nhảy
45
Khéo léo
49
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
46
Rê bóng
36
Giữ bóng
40
Kèm người
45
Tranh bóng
47
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
31
Chuyền dài
46
Lực sút
38
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
37
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16