FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

K. 야오

5.9.1998(26) 185cm 78Kg
ST33
RW31
CF31
RF31
CAM31
CM33
CDM42
RM33
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
52
Tăng tốc
52
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
53
Rê bóng
25
Giữ bóng
29
Kèm người
46
Tranh bóng
52
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
21
Chuyền dài
31
Lực sút
36
Đánh đầu
45
Sút xa
21
Vô-lê
29
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
40
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16