FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Turnbull

10.7.1999(25) 177cm 73Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM46
CDM44
RM48
RB44
RWB44
CB44
SW45
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
40
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
50
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
37
Tranh bóng
45
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
44
Sút xa
33
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
9