FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lewis Moore

4.6.1998(26) 179cm 68Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM35
RM49
RB37
RWB39
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
40
Thể lực
39
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
33
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
19
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
31
Tranh bóng
21
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
47
Chuyền dài
40
Lực sút
53
Đánh đầu
38
Sút xa
39
Vô-lê
38
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
40
Phản ứng
43
Quyết đoán
31
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15