FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Ojeda

5.11.1997(27) 180cm 72Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM55
CDM54
RM53
RB53
RWB53
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
61
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
54
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
48
Tranh bóng
53
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
57
Đánh đầu
51
Sút xa
51
Vô-lê
35
Sút xoáy
39
Đá phạt
50
Penalty
52
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15