FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolás Giménez

17.4.1997(27) 182cm 75Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM44
CM46
CDM51
RM47
RB52
RWB52
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
60
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
51
Giữ bóng
42
Kèm người
56
Tranh bóng
51
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
28
Chuyền dài
51
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
34
Vô-lê
30
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
34
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11