FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM22
CDM22
RM22
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK59
Sức mạnh
51
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
51
Khéo léo
39
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
20
Dứt điểm
20
Chuyền dài
23
Lực sút
21
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
15
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
30
Phản ứng
48
Quyết đoán
20
TM phát bóng
60
TM đổ người
63
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
65