FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Escobar

13.5.1997(27) 171cm 70Kg
ST45
RW51
CF48
RF48
CAM49
CM51
CDM54
RM52
RB57
RWB57
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
73
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
51
Rê bóng
56
Giữ bóng
43
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
58
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12