FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benjamin Hvidt

12.3.2000(24) 184cm 80Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM47
RM44
RB46
RWB45
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
33
Tăng tốc
42
Tốc độ
48
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
47
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
40
Chuyền dài
45
Lực sút
42
Đánh đầu
44
Sút xa
38
Vô-lê
37
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15