FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

오상헌

31.8.1994(30) 168cm 52Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM44
CDM38
RM46
RB38
RWB39
CB35
SW34
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
40
Khéo léo
53
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
22
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
50
Chuyền dài
44
Lực sút
49
Đánh đầu
45
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11