FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

장은규

15.8.1992(31) 173cm 70Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM51
CM50
CDM47
RM51
RB46
RWB47
CB42
SW41
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
30
Khéo léo
61
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
33
Rê bóng
50
Giữ bóng
56
Kèm người
50
Tranh bóng
34
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
43
Đánh đầu
32
Sút xa
41
Vô-lê
35
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
55
Phản ứng
44
Quyết đoán
36
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16