FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

김정빈

23.8.1987(36) 176cm 70Kg
ST42
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM44
CDM42
RM47
RB43
RWB44
CB38
SW37
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
28
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
34
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
33
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
33
Chuyền dài
47
Lực sút
39
Đánh đầu
32
Sút xa
35
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
47
Phản ứng
46
Quyết đoán
32
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11