FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Orel Mangala

18.3.1998(26) 180cm 78Kg
ST52
RW58
CF56
RF56
CAM58
CM58
CDM56
RM59
RB56
RWB57
CB52
SW52
GK14
Sức mạnh
50
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
37
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
39
Sút xa
56
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
47
Penalty
40
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
45
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13