FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

M. 패터슨

9.12.1996(27) 178cm 69Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM50
CDM42
RM54
RB43
RWB44
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
50
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
52
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
31
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
27
Tranh bóng
34
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
53
Chuyền dài
51
Lực sút
47
Đánh đầu
44
Sút xa
51
Vô-lê
38
Sút xoáy
43
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
43
Quyết đoán
37
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16