FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Tierney

30.1.1998(26) 178cm 70Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM41
CDM32
RM46
RB34
RWB35
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
17
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
51
Chuyền dài
29
Lực sút
44
Đánh đầu
53
Sút xa
46
Vô-lê
37
Sút xoáy
38
Đá phạt
30
Penalty
57
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
31
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16