FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Cunningham

23.5.1998(26) 178cm 70Kg
ST45
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM46
RM47
RB45
RWB45
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
53
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
53
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
42
Rê bóng
48
Giữ bóng
45
Kèm người
38
Tranh bóng
40
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
48
Sút xa
37
Vô-lê
40
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16