FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

A. 랠스턴

16.11.1998(25) 178cm 70Kg
ST41
RW46
CF43
RF43
CAM43
CM43
CDM49
RM47
RB52
RWB52
CB52
SW51
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
65
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
55
Rê bóng
53
Giữ bóng
47
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
23
Chuyền dài
33
Lực sút
36
Đánh đầu
39
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
44
Đá phạt
31
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
9
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14