FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Majed Kanabah

27.2.1993(31) 166cm 70Kg
ST46
RW51
CF49
RF49
CAM51
CM51
CDM51
RM52
RB51
RWB52
CB49
SW48
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
56
Nhảy
41
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
52
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
51
Tranh bóng
52
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
33
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
39
Đá phạt
40
Penalty
44
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9