FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Hove

7.9.2000(24) 177cm 72Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM48
RM47
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
45
Tăng tốc
53
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
52
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
46
Lực sút
47
Đánh đầu
42
Sút xa
34
Vô-lê
30
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16