FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacobo Kuffaty

30.5.1993(31) 169cm 71Kg
ST57
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM58
CDM48
RM62
RB48
RWB51
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
72
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
36
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
30
Tranh bóng
33
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
61
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
56
Quyết đoán
42
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11