FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yangel Herrera

7.1.1998(26) 182cm 77Kg
ST55
RW55
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM61
RM56
RB58
RWB58
CB61
SW62
GK17
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
52
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
46
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
59
Sút xa
48
Vô-lê
38
Sút xoáy
52
Đá phạt
48
Penalty
55
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11