FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Cáceda

27.9.1991(33) 183cm 75Kg
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM22
RM21
RB20
RWB20
CB22
SW22
GK62
Sức mạnh
52
Thể lực
32
Tăng tốc
33
Tốc độ
27
Nhảy
62
Khéo léo
31
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
9
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
17
Đánh đầu
15
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
26
Phản ứng
50
Quyết đoán
29
TM phát bóng
60
TM đổ người
63
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
66