FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Markus Schwabl

1.12.1997(26) 183cm 64Kg
ST44
RW40
CF42
RF42
CAM40
CM37
CDM31
RM39
RB32
RWB32
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
53
Tăng tốc
45
Tốc độ
51
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
18
Rê bóng
36
Giữ bóng
45
Kèm người
20
Tranh bóng
19
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
45
Chuyền dài
23
Lực sút
45
Đánh đầu
55
Sút xa
42
Vô-lê
42
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
55
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
43
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11