FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

N. 셰런

4.10.1997(27) 183cm 64Kg
ST32
RW31
CF30
RF30
CAM29
CM31
CDM37
RM32
RB41
RWB39
CB42
SW42
GK15
Sức mạnh
40
Thể lực
52
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
39
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
44
Rê bóng
25
Giữ bóng
28
Kèm người
36
Tranh bóng
50
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
24
Chuyền dài
25
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
22
Vô-lê
29
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
34
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
28
Phản ứng
40
Quyết đoán
39
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14