FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM36
CDM44
RM36
RB46
RWB44
CB49
SW48
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
52
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
40
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
30
Giữ bóng
41
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
20
Chuyền dài
30
Lực sút
39
Đánh đầu
46
Sút xa
21
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
28
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16