FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lautaro Lacunza

21.7.1997(27) 176cm 75Kg
ST42
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM43
CDM47
RM46
RB51
RWB51
CB51
SW50
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
52
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
54
Rê bóng
49
Giữ bóng
46
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
30
Chuyền dài
31
Lực sút
28
Đánh đầu
44
Sút xa
30
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
51
Quyết đoán
48
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14