FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Odriozola

14.12.1995(28) 175cm 66Kg
ST55
RW59
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM64
RM61
RB67
RWB67
CB64
SW63
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
73
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
52
Khéo léo
67
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
67
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
40
Chuyền dài
61
Lực sút
47
Đánh đầu
64
Sút xa
51
Vô-lê
33
Sút xoáy
56
Đá phạt
30
Penalty
57
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
43
Phản ứng
66
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16