FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lluis López

5.3.1997(27) 182cm 79Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM58
RM49
RB59
RWB57
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
51
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
59
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
66
Rê bóng
45
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
25
Chuyền dài
54
Lực sút
44
Đánh đầu
64
Sút xa
20
Vô-lê
29
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
31
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15