FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 라이트

27.2.1999(25) 190cm 75Kg
ST18
RW19
CF19
RF19
CAM22
CM23
CDM22
RM20
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK49
Sức mạnh
44
Thể lực
24
Tăng tốc
18
Tốc độ
20
Nhảy
33
Khéo léo
34
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
15
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
9
Chuyền dài
23
Lực sút
27
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
10
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
37
Phản ứng
39
Quyết đoán
28
TM phát bóng
45
TM đổ người
55
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
48